
Trong hành trình hiện thực hóa đề án “Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học”, giáo viên chính là người tạo ra sự thay đổi thực sự trong lớp học. Nhưng đổi mới không chỉ đến từ phương pháp – mà bắt đầu từ cách nhìn nhận lại vai trò của mình trong lớp học.
Dạy kiến thức – tư duy kiểm soát
Phần lớn giáo viên tiếng Anh hiện nay vẫn đang mang tư duy “truyền đạt”:
Tôi biết – tôi dạy; Tôi nói – học sinh nghe.; Tôi kiểm tra – học sinh trả lời.
Cách dạy này thường tập trung vào:
- Truyền đạt quy tắc, cấu trúc, lý thuyết ngôn ngữ.
- Xây dựng bài học theo lộ trình ngữ pháp.
- Kiểm tra khả năng ghi nhớ và áp dụng đúng công thức.
Về bản chất, đây là tư duy dạy theo kiểu “cung cấp dữ liệu” (input), nhưng bỏ qua một thứ quan trọng: khả năng “xử lý dữ liệu” (processing) và kết quả (output) của người học.
Phát triển năng lực sử dụng – tư duy huấn luyện
Khác với truyền đạt kiến thức, dạy để học sinh sử dụng được tiếng Anh đòi hỏi người giáo viên phải chuyển sang vai trò:
- Người tạo điều kiện cho học sinh thực hành.
- Người gợi mở, dẫn dắt, không kiểm soát mọi thứ.
- Người kiên nhẫn quan sát sự hình thành của năng lực, chứ không đo đếm kiến thức tức thì.
Cách dạy này ưu tiên:
- Phát triển tư duy ngôn ngữ, không phụ thuộc dịch.
- Khuyến khích sai – sửa – luyện – dùng.
- Đưa học sinh vào vai người dùng tiếng Anh, thay vì người học “về” tiếng Anh.
Vấn đề thực tế: Giáo viên vẫn đang “giảng tốt” nhưng học sinh không “dùng được”
Rất nhiều lớp học đang vận hành như sau:
- Giáo viên dạy kỹ – bài kiểm tra điểm cao – nhưng học sinh không phản xạ được khi nghe tiếng Anh thực tế.
- Lý thuyết đầy đủ – cấu trúc đúng – nhưng giao tiếp ngập ngừng, ngữ điệu rời rạc, không có tự tin.
➡️ Đây là dấu hiệu cho thấy: kiến thức ngôn ngữ đã được dạy, nhưng năng lực sử dụng chưa được hình thành.
Sự thật cần đối diện
“Dạy kiến thức thì dễ lên giáo án, dễ kiểm tra.
Dạy năng lực sử dụng thì phải dấn thân cùng học sinh.”
Dạy để học sinh dùng được tiếng Anh là chấp nhận:
- Lớp học ồn hơn, nhiều lỗi hơn – nhưng thực hơn.
- Không có “đáp án đúng tuyệt đối” – chỉ có khả năng phản hồi ngôn ngữ linh hoạt.
- Giáo viên phải chuyển vai – từ “người truyền đạt” thành “người kiến tạo tình huống”.
Hãy tự hỏi: Trong tiết dạy gần nhất của bạn – học sinh có bao nhiêu phút được dùng tiếng Anh thực sự? Có bao nhiêu lỗi được sửa – và bao nhiêu phản xạ được hình thành?
🔹 Bài viết tiếp theo sẽ cùng bạn đi sâu vào lý do vì sao học sinh học tiếng Anh suốt nhiều năm nhưng vẫn không giao tiếp được – và vai trò của lớp học như một “môi trường phản xạ” ngôn ngữ.